Bóng đèn led tube DE Philips (điện 2 đầu)
Nhập thông tin để được tư vấn giá
Thông tin chi tiết
Công suất | |
Kích thước | |
Thương hiệu | Philips |
Điện áp | 220-240V |
Quang thông | 900-1800 Lm |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | 70 |
Tuổi thọ | 15,000 h |
Ánh sáng | 4000,6500K |
Mô tả sản phẩm
Với những cải tiến đột phá như trên, bóng Led tube 0.6m điện 2 đầu có mã là Ledtube DE Philips đang được thị trường đón nhận rất sôi nổi
Bóng đèn tuýp T8 sử dụng công suất 9W tương đương với bóng đèn huỳnh quang T8 18W. Sản phẩm đèn led tuýp ra đời thay thế nhanh gọn các sản phẩm truyền thống mà không tốn nhiều công sức và chi phí.
Sản phẩm có thiết kế gọn nhẹ, sử dụng cho các không gian như: văn phòng, nhà ở, trường học, nhà xưởng…..
Ưu điểm Bóng đèn led tube DE Philips (điện 2 đầu)
Đèn led tuýp T8 DE Philips sử dụng công nghệ led tiên tiến với chip led chất lượng cao, đèn phát sáng ngay khi bật, không bị nhấp nháy, không gây tiếng ốn. Ánh sáng đèn phát ra trung thực được duy trì ổn định suốt tuổi thọ đèn.
Bóng đèn led T8 Philips lắp đặt dễ dàng, đơn giản. Sử dụng tắc te được thiết kế nhỏ gọn phù hợp thay thế vào những máng đèn thông thường.
Sản phẩm đèn led tuýp T8 Philips tiết kiệm điện năng lên đến 55% so với các loại đèn thông thường.
Tuổi thọ đèn led tuýp Philips lên đến 15.000h tương đương với thời gian sử dụng 7 năm, so với những bóng đèn huỳnh quang thông thường bạn chỉ sử dụng được trong khoảng thời gian 6 tháng – 1 năm là phải thay thế rất tốn chi phí và thời gian. Chính vì thế sử dụng đèn led Philips giúp bạn giảm thiểu tối đa các chi phí phát sinh như: chi phí sửa chữa, bảo trì, chi phí thay mới…
Sản phẩm đèn led tube T8 Philips tích hợp công nghệ led tiên tiến, kết hợp với bộ tản nhiệt chất lượng cao giúp sản phẩm giữ được hiệu suất phát quang cao và không bị nhấp nháy sau thời gian dài sử dụng.
An toàn khi sử dụng, thân thiện với môi trường như: không chứa các tia hồng ngoại hay tử ngoại, không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, không gây chói mắt, không nhấp nháy khi sử dụng và đặc biệt khống chứa ánh sáng xanh gây hại cho mắt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | ||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Chiều dài (mm) | Đường kính (mm) |
220 | 9 | 15,000 | 900 | 100 | 4000k (Trung tính) 6500k (trắng) | 80 | 600 | 200 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số điện | Thông số quang | Thông số hình học | ||||||
Điện áp (V) | Công suất (W) | Tuổi thọ (h) | Quang thông (lm) | Hiệu suất quang (lm/W) | Nhiệt độ màu (K) | Chỉ số hoàn màu (Ra) | Chiều dài (mm) | Đường kính (mm) |
220 | 18 | 15,000 | 1800 | 100 | 4000k (Trung tính) 6500k (trắng) | 80 | 1200 | 200 |